Belanja di App banyak untungnya:
xoay sở->Từ xoay xở là một động từ để chỉ về một hành động xoay qua xoay lại, làm hết cách này đến cách khác để tìm cách gỡ rối, giải quyết một vấn đề
xoay sở->xoay sở | Xoay s hay xoay x mi ng